Máy đo quang phổ cầm tay OHAUS AquaSearcher™ a-AP50MM – Giải pháp đo nhanh và chính xác trong hiện trường
Hãng Ohaus - Mỹ
Giới thiệu sản phẩm
Máy đo quang phổ đa năng cầm tay OHAUS AquaSearcher™ AP50MM được thiết kế để cung cấp kết quả đo màu (colorimetric) và độ đục (turbidity) nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng sử dụng chỉ bằng một tay, AP50MM là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng ngoài hiện trường. Máy đi kèm vali chống sốc chứa đầy đủ phụ kiện cần thiết, giúp người dùng dễ dàng mang theo và thao tác tại bất kỳ môi trường nào.
Tính năng nổi bật của AquaSearcher™ AP50MM
- Đo nhanh và chính xác – Trang bị màn hình hiển thị động theo thời gian thực, lưu được 30.000 dữ liệu kèm ngày giờ.
- Hiệu chuẩn thông minh – Tích hợp đường cong hiệu chuẩn, tự động chọn bước sóng từ nguồn sáng LED đa bước sóng.
- Đo độ đục hiệu quả – Hệ quang học tán xạ góc 90° cho phép đo độ đục từ 0 – 200 NTU với độ lặp lại cao.
- Dễ sử dụng ngoài hiện trường – Màn hình LCD đồ họa lớn, có đèn nền, hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Thiết kế di động – Sử dụng pin AA với thời lượng tới 6 tháng (25 phép đo/tuần), kèm vali cứng bảo vệ.
Thông số kỹ thuật
- Nguồn sáng (Source Lamp): Đèn LED (Light Emitting Diode)
- Bước sóng cố định (Fixed wavelength): 365.0 nm; 420.0 nm; 455.0 nm; 525.0 nm; 560.0 nm; 570.0 nm; 630.0 nm
- Độ chính xác bước sóng (Wavelength accuracy): ± 1.0 nm
- Chọn bước sóng (Wavelength Selection): Tự động
- Độ chính xác quang phổ (Photometric Accuracy): ± 0.005 Abs @1.0 Abs chuẩn
- Dải đo quang phổ (Photometric Measuring Range): 0 – 1.0 Abs
- Đèn kích thích độ đục (Turbidity Excitation Wavelength): LED trắng và hồng ngoại
- Hệ thống quang đo độ đục (Turbidity Optical System): Nephelometric (ánh sáng tán xạ 90°)
- Dải đo độ đục (Turbidity Measuring Range): 0 – 200 NTU
- Độ lặp lại độ đục (Turbidity Reproducibility): 1 NTU
- Giới hạn phát hiện độ đục (Turbidity Detection Limit): 1 NTU
- Tương thích ống nghiệm (Sample Cell Compatibility): Tròn Ø24 mm; tròn Ø16 mm (với bộ chuyển đổi)
- Lưu trữ dữ liệu (Data Storage): 30.000 nhóm kèm ngày, giờ
- Màn hình hiển thị (Display): Màn hình LCD đồ họa có đèn nền, 160 × 240 pixel
- Nguồn điện (Power): 4 pin AA (LR6) (kèm theo)
- Tuổi thọ pin (Battery Life): 6 tháng (điển hình) với 25 lần đo/tuần
- Môi trường làm việc (Working Environment – metric): 4 – 41 °C, 85% RH, không ngưng tụ
- Môi trường làm việc (Working Environment – imperial): 40 – 106 °F, 85% RH, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản (Storage Temperature): -18 – 60 °C (0 – 140 °F)
- Kích thước (Dimensions L × W × H): 265 × 88 × 62 mm
- Trọng lượng (Net Weight – imperial): 1.32 lbs (thiết bị cơ bản)
- Trọng lượng (Net Weight – metric): 0.6 kg (thiết bị cơ bản)
- Chứng nhận (Approvals): CE / RoHS
Ứng dụng thực tế
Máy đo quang phổ cầm tay AquaSearcher AP50MM thích hợp cho:
-
Quan trắc môi trường nước (ao, hồ, sông, suối, nước thải công nghiệp)
-
Kiểm tra chất lượng nước trong sản xuất (dược phẩm, thực phẩm & đồ uống)
-
Thí nghiệm, nghiên cứu hiện trường trong các viện nghiên cứu và phòng thí nghiệm di động
-
Kiểm tra nước uống và nước sinh hoạt theo tiêu chuẩn chất lượng
Trong dòng sản phẩm máy đo đa chỉ tiêu AQUASEARCHER™ a-AP50MM, hãng cung cấp hai lựa chọn: a-AP50MM-B (cơ bản) và a-AP50MM-F (đầy đủ phụ kiện). Cả hai đều dùng chung công nghệ đo quang phổ và độ đục tiên tiến, nhưng khác nhau về mức độ trang bị đi kèm.
1. a-AP50MM-B – Phiên bản cơ bản
-
Bao gồm: Máy quang phổ a-AP50MM-B Photometer
=> Đây là lựa chọn tối giản, phù hợp cho đơn vị đã có sẵn phụ kiện, chỉ cần máy chính để vận hành.
2. a-AP50MM-F – Phiên bản đầy đủ
-
Bao gồm:
- Máy quang phổ a-AP50MM-B Photometer
- Pin AA
- Ống nghiệm thay thế 24 mm, 10 mL
- Ống nghiệm thay thế 24 mm, 25 mL
- Bộ chuyển đổi COD cho a-AP50MM
- Cặp đựng máy AQUASEARCHER chuyên dụng
=> Đây là lựa chọn toàn diện, thích hợp cho phòng thí nghiệm hoặc hiện trường, khi cần đầy đủ pin, ống nghiệm, adapter và vali đựng để mang theo.